Có 2 kết quả:

装裹 zhuāng guo ㄓㄨㄤ 裝裹 zhuāng guo ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dress a corpse
(2) shroud

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dress a corpse
(2) shroud

Bình luận 0