Có 2 kết quả:
装裹 zhuāng guo ㄓㄨㄤ • 裝裹 zhuāng guo ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dress a corpse
(2) shroud
(2) shroud
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dress a corpse
(2) shroud
(2) shroud
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0